--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gas constant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
không
:
not; nothing; withoutanh có thấy nó không? Tôi trả lời khôngHave you seen him? My answer is no emptytay khôngempty handed barechân khôngbare legs